Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
不干不净


[bùgānbùjìng]
bẩn thỉu; dơ dáy; ô trọc; thô tục。粗俗,下流,道德上不纯的。
不干不净,吃了长命
ăn dơ ở bẩn, sống lâu trăm tuổi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.