Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
不已


[bùyǐ]
không ngớt; không thôi; không dứt; mãi。继续不停。
鸡鸣不已
gà quang quác không ngớt
赞叹不已
ngợi khen mãi


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.