|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
不屑
 | [bùxiè] | | |  | 1. chẳng đáng; chả bõ; không thèm。认为不值得(做)。也说不屑于。 | | |  | 不屑一顾 | | | không đáng để ý đến; chẳng thèm ngó tới | | |  | 不屑置辩 | | | không thèm tranh luận | | |  | 2. xem thường; coi nhẹ; khinh thường; coi rẻ。 形容轻视。 | | |  | 脸上现出不屑的神情 | | | trên mặt lộ vẻ khinh thường |
|
|
|
|