Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
不屈


[bùqū]
bất khuất; không khuất phục。不屈服。
坚贞不屈
kiên trinh bất khuất
宁死不屈
thà chết không hàng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.