Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
不尽


[bùjìn]
1. không hoàn toàn; không đầy đủ。不完全。
不尽合理
không hoàn toàn hợp lý
2. vô tận; vĩnh viễn; không bao giờ hết。没有尽头;不完。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.