Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
不尽


[bùjìn]
1. không hoàn toàn; không đầy đủ。不完全。
不尽合理
không hoàn toàn hợp lý
2. vô tận; vĩnh viễn; không bao giờ hết。没有尽头;不完。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.