Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
不对


[bùduì]
1. sai; không đúng; không chính xác。不正确;错误。
数目不对。
số sai
她没有什么不对的地方。
cô ấy chẳng có chỗ nào sai cả
2. bất thường; không bình thường。不正常。
那个人神色有点儿不对。
thần sắc người này hơi bất thường
一听口气不对,他连忙退了出来。
vừa nghe thấy giọng nói không bình thường, anh ta vội vã lùi ra ngay
3. bất hoà; không hợp。 不和睦;合不来。
他们俩素来不对。
hai người ấy xưa nay vốn đã không hợp nhau



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.