Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
不寒而栗


[bù hán ér lì]
cực sợ; sợ run lên; không rét mà run; vô cùng sợ hãi。不寒冷而发抖。形容非常恐惧;非常害怕。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.