Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
不容


[bùróng]
1. không dung; không dung tha; không tha thứ。不容许存在;不接纳(为世所不客)。
天地不容
trời không dung đất không tha
2. không cho; không được; không cho phép; đừng。不许;不让。
不容置疑
không được nghi ngờ
不容置喙
không được nói chen vào; đừng có chõ mõm
任务紧迫,不容拖延。
công việc gấp rút, không được trì hoãn dây dưa



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.