|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
不容
 | [bùróng] | | |  | 1. không dung; không dung tha; không tha thứ。不容许存在;不接纳(为世所不客)。 | | |  | 天地不容 | | | trời không dung đất không tha | | |  | 2. không cho; không được; không cho phép; đừng。不许;不让。 | | |  | 不容置疑 | | | không được nghi ngờ | | |  | 不容置喙 | | | không được nói chen vào; đừng có chõ mõm | | |  | 任务紧迫,不容拖延。 | | | công việc gấp rút, không được trì hoãn dây dưa |
|
|
|
|