Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
不宜


[bùyí]
không thích hợp; không hợp; không vừa sức; không nên。不适宜。
这块地不宜种植水稻
mảnh đất này không hợp trồng lúa nước
解决思想问题要耐心细致,不宜操之过急。
giải quyết vấn đề tư tưởng cần kiên trì tế nhị, không nên nóng vội


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.