|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
不宜
![](img/dict/02C013DD.png) | [bùyí] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không thích hợp; không hợp; không vừa sức; không nên。不适宜。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 这块地不宜种植水稻 | | mảnh đất này không hợp trồng lúa nước | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 解决思想问题要耐心细致,不宜操之过急。 | | giải quyết vấn đề tư tưởng cần kiên trì tế nhị, không nên nóng vội |
|
|
|
|