Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
不安


[bù'ān]
1. bất an; bất ổn; không yên; không thanh thản; lo lắng。不安定;不安宁。
忐忑不安
nhấp nhỏm; bồn chồn; thắp thỏm không yên
坐立不安
đứng ngồi không yên
动荡不安
rối ren bất ổn
2. không an lòng; không yên tâm; bứt rứt; băn khoăn (lời khách sáo, biểu thị xin lỗi hoặc cảm kích)。 客套话,表示歉意和感激。
总给您添麻烦,真是不安
cứ làm phiền anh mãi, thực cảm thấy không an lòng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.