|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
不学无术
![](img/dict/02C013DD.png) | [bùxuéwúshù] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | dốt nát; kém cỏi; vô học; học chả hay, cày chả biết; viết không hay, nắm cày không thạo; bất tài; văn dốt vũ dát (không có học vấn thì không có phương pháp tốt; không học hành để có tri thức thì sẽ không biết cách, không có phương pháp làm việc và không biết cách ứng xử ở đời)。没有学问,没有能力。 |
|
|
|
|