Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
不孝


[bùxiào]
1. bất hiếu; không có hiếu。不孝顺。
子不孝,父之过
mũi dại, lái chịu đòn (con bất hiếu, lỗi tại cha - tử bất hiếu, phụ chi quá)
2. đứa con bất hiếu này (xưa dùng để tự xưng mình trong đám tang của cha mẹ)。 旧时父母丧事中用于自称。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.