|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
不妨
 | [bùfāng] |  | 副 | | |  | đừng ngại; có thể làm; không sao; không gì trở ngại。表示可以这样做,没有什么妨碍。 | | |  | 这种方法没有用过,不妨试试。 | | | phương pháp này chưa hề dùng qua, có thể làm thử xem | | |  | 有什么意见,不妨当面提出来。 | | | có ý kiến gì, cứ nói thẳng ra đừng ngại |
|
|
|
|