Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
不妨


[bùfāng]
đừng ngại; có thể làm; không sao; không gì trở ngại。表示可以这样做,没有什么妨碍。
这种方法没有用过,不妨试试。
phương pháp này chưa hề dùng qua, có thể làm thử xem
有什么意见,不妨当面提出来。
có ý kiến gì, cứ nói thẳng ra đừng ngại



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.