|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
不妨
![](img/dict/02C013DD.png) | [bùfāng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | 副 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đừng ngại; có thể làm; không sao; không gì trở ngại。表示可以这样做,没有什么妨碍。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 这种方法没有用过,不妨试试。 | | phương pháp này chưa hề dùng qua, có thể làm thử xem | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 有什么意见,不妨当面提出来。 | | có ý kiến gì, cứ nói thẳng ra đừng ngại |
|
|
|
|