Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
不如


[bùrú]
không bằng; thua kém hơn。表示前面提到的人或事物比不上后面所说的。
走路不如骑车快
đi bộ không nhanh bằng đi xe
论手巧,大家都不如他
nói về khéo tay, không ai khéo bằng anh ấy
比上不如,比下有余
ngó lên thì mình không bằng ai, ngó xuống thì không ai bằng mình



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.