|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
不好意思
| [bùhǎoyì·si] | | | 1. xấu hổ; mắc cỡ; thẹn thùng; ngại。害羞。 | | | 他被大伙儿笑得不好意思了 | | nó bị mọi người cười đến mức xấu hổ | | | 不好意思开口 | | khó mở miệng; ngại miệng | | | 2. không nỡ; không tiện。 碍于情面而不便或不肯。 | | | 虽然不大情愿,又不好意思回绝。 | | tuy tôi không thích làm lắm, nhưng lại không tiện từ chối |
|
|
|
|