Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
不好意思


[bùhǎoyì·si]
1. xấu hổ; mắc cỡ; thẹn thùng; ngại。害羞。
他被大伙儿笑得不好意思了
nó bị mọi người cười đến mức xấu hổ
不好意思开口
khó mở miệng; ngại miệng
2. không nỡ; không tiện。 碍于情面而不便或不肯。
虽然不大情愿,又不好意思回绝。
tuy tôi không thích làm lắm, nhưng lại không tiện từ chối



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.