Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
不好惹


[bùhǎorě]
1. kiên định; không dễ lung lay。不是可以随意处置的。
别看他小,可也是不好惹的。
nó nhỏ nhưng lại là người kiên định.
2. không dễ đối phó。不容易对付。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.