Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
不外


[bùwài]
không ngoài; trong vòng; đúng như; chỉ trong...。不超出某種范圍以外。也說不外乎。
大家所談論的不外工作問題。
những điều mọi người bàn luận không ngoài vấn đề công việc
不外兩種可能
không ngoài hai khả năng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.