|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
不外
![](img/dict/02C013DD.png) | [bùwài] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không ngoài; trong vòng; đúng như; chỉ trong...。不超出某種范圍以外。也說不外乎。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 大家所談論的不外工作問題。 | | những điều mọi người bàn luận không ngoài vấn đề công việc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 不外兩種可能 | | không ngoài hai khả năng |
|
|
|
|