Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
不在乎


[bùzài·hu]
không quan tâm; không chú ý; không để bụng; chẳng sao; coi như không; phớt tỉnh; trơ trơ; chẳng quan tâm。不放在心上。
自有主张,不在乎别人怎么说
có chủ ý riêng của mình, chẳng quan tâm người khác nói thế nào cả
青年人身强力壮,多干点活儿不在乎
thanh niên trai tráng khoẻ mạnh, làm nhiều việc một tí cũng chẳng sao



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.