|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
不在乎
![](img/dict/02C013DD.png) | [bùzài·hu] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không quan tâm; không chú ý; không để bụng; chẳng sao; coi như không; phớt tỉnh; trơ trơ; chẳng quan tâm。不放在心上。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 自有主张,不在乎别人怎么说 | | có chủ ý riêng của mình, chẳng quan tâm người khác nói thế nào cả | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 青年人身强力壮,多干点活儿不在乎 | | thanh niên trai tráng khoẻ mạnh, làm nhiều việc một tí cũng chẳng sao |
|
|
|
|