Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
不在


[bùzài]
1. đi vắng; không có ở nhà; vắng mặt。指不在家或不在某处。
您找我哥哥呀,他不在
ông tìm anh tôi ạ, anh ấy không có ở nhà
他不在办公室,可能是联系工作去了。
anh ấy không có trong văn phòng, có lẽ đã đi liên hệ công tác rồi
2. khuất; khuất mặt; đã mất; không còn nữa; tạ thế; qua đời (uyển ngữ của chết, thường thêm '了')。 婉辞,指死亡(常带'了')。
我奶奶去年就不在了。
năm ngoái bà tôi đã không còn nữa



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.