Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
不图


[bùtú]
1. không màng; không cầu; không theo đuổi。不追求。
不图名利
không màng lợi danh
2. không ngờ; bất ngờ; bất đồ。 不料。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.