|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
不善
 | [bùshàn] | | |  | 1. không lành; bất thiện; không tốt。不好。 | | |  | 处理不善 | | | xử lý không tốt | | |  | 来意不善 | | | đến với ý không tốt | | |  | 来者不善,善者不来。 | | | lai giả bất thiện, thiện giả bất lai | | |  | 2. không giỏi; không khéo; vụng。不长于。也说不善于。 | | |  | 不善管理 | | | không giỏi quản lý | | |  | 3. rất khá; rất khả quan; không phải chuyện vừa; không thể coi thường; dễ nể。 很可观;非同小可。也说不善乎。 | | |  | 别看他身体不强,干起活来可不善。 | | | đừng thấy anh ta thân thể yếu ớt mà coi thường, làm việc dễ nể lắm đó |
|
|
|
|