|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
不善
![](img/dict/02C013DD.png) | [bùshàn] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. không lành; bất thiện; không tốt。不好。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 处理不善 | | xử lý không tốt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 来意不善 | | đến với ý không tốt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 来者不善,善者不来。 | | lai giả bất thiện, thiện giả bất lai | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. không giỏi; không khéo; vụng。不长于。也说不善于。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 不善管理 | | không giỏi quản lý | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. rất khá; rất khả quan; không phải chuyện vừa; không thể coi thường; dễ nể。 很可观;非同小可。也说不善乎。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 别看他身体不强,干起活来可不善。 | | đừng thấy anh ta thân thể yếu ớt mà coi thường, làm việc dễ nể lắm đó |
|
|
|
|