Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
不合


[bùhé]
1. không hợp; không phù hợp; không đúng; không xứng。不符合。
不合手续
không đúng thủ tục
不合时宜
không hợp thời; lỗi thời; trái mùa
2. không nên。 不应该。
早知如此,当初不合叫他去
nếu biết trước thế này, hồi đó không nên bảo nó đi
3. bất hoà; không hoà hợp; không hợp。 合不来;不和。
性格不合
tính cách không hợp nhau



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.