Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
不可救藥


[bùkějiùyào]
hết phương cứu chữa; không thể cứu vãn được nữa; hết cứu; không còn hy vọng nào nữa; hết thuốc chữa; bất trị。病重到已無法救治。比喻人或事物壞到無法挽救的地步。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.