Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
不可抗拒


[bùkěkàngjù]
không cưỡng nổi; không gì ngăn được。
不可抗拒的历史潮流
trào lưu của lịch sử không gì ngăn được


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.