Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
不可思议


[bùkěsīyì]
không thể tưởng tượng nổi; huyền diệu; kỳ diệu; lạ lùng。不可名状;不可想像,不能理解(原来是佛教用语,含有神秘奥妙的意思)。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.