Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
不可多得


[bùkěduōdé]
hiếm có; ít có; hiếm。形容非常稀少,难得。
不可多得的机会
cơ hội hiếm có


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.