Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
不只


[bùzhǐ]
không chỉ; không những; chẳng những。不但;不仅。
不只生产发展了,生活也改善了。
không chỉ sản xuất phát triển mà cuộc sống cũng được cải thiện
河水不只可供灌溉,且可用来发电。
nước sông không những cung cấp nước tưới mà còn dùng để phát điện nữa.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.