|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
不只
 | [bùzhǐ] | | |  | không chỉ; không những; chẳng những。不但;不仅。 | | |  | 不只生产发展了,生活也改善了。 | | | không chỉ sản xuất phát triển mà cuộc sống cũng được cải thiện | | |  | 河水不只可供灌溉,且可用来发电。 | | | nước sông không những cung cấp nước tưới mà còn dùng để phát điện nữa. |
|
|
|
|