Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
不变资本


[bùbiànzīběn]
tư bản bất biến (là tiền vốn có lượng giá trị tự thân không biến đổi trong quá trình sản xuất, chính là tư liệu sản xuất mà nhà tư bản dùng làm thủ đoạn để bóc lột - ngược lại với 'tư bản khả biến') 。在生产过程中不会变动自身价值量的资本,就是 资本家用来作为剥削手段的生产资料(跟'可变资本'相对)。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.