|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
不及
![](img/dict/02C013DD.png) | [bùjiì] | ![](img/dict/47B803F7.png) | 动 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. thua; không bằng; không bì kịp。不如;比不上。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 这个远不及那个好 | | cái này thua xa cái kia | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 在刻苦学习方面我不及他 | | tôi không học hành chăm chỉ bằng anh ta | ![](img/dict/47B803F7.png) | 形 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. không kịp; chưa kịp。 来不及。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 后悔不及 | | hối không kịp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 不及细问 | | không kịp hỏi kỹ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 躲闪不及 | | né tránh không kịp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 措手不及 | | trở tay không kịp |
|
|
|
|