|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
不单
![](img/dict/02C013DD.png) | [bùdān] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. không chỉ; không riêng。不止2。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 超额完成生产任务的,不单是这几个厂。 | | không chỉ mấy nhà máy này hoàn thành vượt mức nhiệm vụ sản xuất | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. chẳng những; không những; không chỉ。 不但。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 她不单照顾孩子的生活,还教他们学习。 | | cô ấy không những chăm sóc con cái mà còn dạy chúng học hành. |
|
|
|
|