Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
不卑不亢


[bùbēibùkàng]
đúng mức; thoả đáng; đúng đắn; đúng mực (không tự ti cũng không kiêu ngạo)。既不自卑,也不高傲。形容言行自然、得体。也说不亢不卑。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.