Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
不动产


[bùdòngchǎn]
bất động sản; tài sản; của cải; tài sản cố định (tài sản không thể di động được, thường là đất đai, nhà cửa, và các đất đai xung quanh, những bộ phận không thể tách ra khỏi nhà cửa - như cây cối, thiết bị sưởi bằng nước nóng...)。不能移动的财产, 指土地、房屋及附着于土地、房屋上不可分离的部分(如树木、水暖设备等)。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.