Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
不力


[bùlì]
không cật lực; không hết sức mình; chưa tận lực; không đắc lực; không hiệu quả; không tận sức。不尽力;不得力。
办事不力
làm việc không cật lực
打击不力
đánh không hết mình



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.