Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
不到黄河心不死


[bùdàoHuánghéxīnbùsǐ]
quyết tâm cao; chưa đến Hoàng hà thì chưa cam lòng; dù có mất mát lớn, quyết tâm làm cho được (ý tốt) ngoan cố; cà cuống chết, đít vẫn còn cay; chứng nào tật ấy (ý xấu) (本性难改)。比喻不到绝境不肯死心。也比喻不达到目的决不罢休。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.