|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
不到黄河心不死
![](img/dict/02C013DD.png) | [bùdàoHuánghéxīnbùsǐ] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | quyết tâm cao; chưa đến Hoàng hà thì chưa cam lòng; dù có mất mát lớn, quyết tâm làm cho được (ý tốt) ngoan cố; cà cuống chết, đít vẫn còn cay; chứng nào tật ấy (ý xấu) (本性难改)。比喻不到绝境不肯死心。也比喻不达到目的决不罢休。 |
|
|
|
|