|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
不到长城非好汉
![](img/dict/02C013DD.png) | [bùdàoChángchéngfēihǎohàn] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: BẤT ĐÁO TRƯỜNG THÀNH PHI HẢO HÁN | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bất đáo Trường Thành phi hảo hán (ví với không thể khắc phục khó khăn đạt mục tiêu thì không thể trở thành anh hùng hào kiệt)。比喻不能克服困难,达到目的,就不是英雄豪杰。 |
|
|
|
|