|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
不到长城非好汉
 | [bùdàoChángchéngfēihǎohàn] |  | Hán Việt: BẤT ĐÁO TRƯỜNG THÀNH PHI HẢO HÁN | | |  | bất đáo Trường Thành phi hảo hán (ví với không thể khắc phục khó khăn đạt mục tiêu thì không thể trở thành anh hùng hào kiệt)。比喻不能克服困难,达到目的,就不是英雄豪杰。 |
|
|
|
|