Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
不利


[bùlì]
bất lợi; không có lợi; không thuận tiện; xui; rủi; có hại。没有好处;不顺利。
扭转不利的局面
chuyển đổi tình thế bất lợi
地形有利于我而不利于敌
địa hình có lợi cho ta, nhưng bất lợi cho địch


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.