Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
不凡


[bùfán]
phi phàm; siêu đẳng; siêu phàm; không tầm thường; tài giỏi。不平凡;不平常。
出手不凡。
xuất thủ phi phàm
自命不凡(自以为很了不起)。
tự cho mình là siêu đẳng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.