Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
不冻港


[bùdònggǎng]
cảng không đóng băng。较冷地区常年不结冰的海港,如旅顺、大连。
秦皇岛有北方不冻港之称
Tần Hoàng Đảo có tên là cảng không đóng băng của phương Bắc


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.