Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
不冷不熱


[bùlěngbùrè]
1. ôn hoà; không nóng không lạnh。指溫度不高不低;冷熱適中。
昆明四季如春,不冷不熱。
Côn Minh bốn mùa đều như mùa xuân, rất ôn hoà.
2. lãnh đạm; thờ ơ。比喻對人態度一般。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.