|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
不兴
![](img/dict/02C013DD.png) | [bùxīng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. không thịnh hành; lỗi thời; không hợp thời; đề-mốt; cổ lổ sĩ。不流行;不合时尚。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 绣花鞋这里早就不兴了 | | ở đây giầy thêu đã lỗi thời từ lâu rồi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. không được。不许。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 不兴欺负人。 | | không được ăn hiếp người ta | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. không thể (dùng hạn chế trong câu phản vấn)。 不能(限用于反问句)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 你干吗嚷嚷,不兴小点儿声吗? | | anh làm gì ầm ĩ vậy, không thể nhỏ giọng lại một chút được sao? |
|
|
|
|