Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
不兴


[bùxīng]
1. không thịnh hành; lỗi thời; không hợp thời; đề-mốt; cổ lổ sĩ。不流行;不合时尚。
绣花鞋这里早就不兴了
ở đây giầy thêu đã lỗi thời từ lâu rồi
2. không được。不许。
不兴欺负人。
không được ăn hiếp người ta
3. không thể (dùng hạn chế trong câu phản vấn)。 不能(限用于反问句)。
你干吗嚷嚷,不兴小点儿声吗?
anh làm gì ầm ĩ vậy, không thể nhỏ giọng lại một chút được sao?



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.