Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
不共戴天


[bùgòngdàitiān]
không đội trời chung; bất cộng đái thiên; thâm thù; căm thù sâu sắc。《礼记·曲礼上》:"父之仇,弗与共戴天。"不跟仇敌在一个天底下生存。形容仇恨极深。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.