Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
不公


[bùgōng]
bất công; thiên vị; không công bằng。不公道;不公平。
办事不公
làm việc bất công
分配不公
phân phối không công bằng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.