|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
不光
 | [bùguāng] | | |  | 1. không chỉ。表示超出某个数量或范围;不止;不仅。 | | |  | 报名参加的不光是他一个人 | | | ghi tên tham gia không chỉ một mình anh ta | | |  | 2. không những; chẳng những。不但。 | | |  | 不光数量多,质量也不错 | | | không những nhiều mà chất lượng cũng rất tốt | | |  | 这里不光出煤,而且出铁 | | | ở đây không những có than mà còn có sắt nữa |
|
|
|
|