Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
不光


[bùguāng]
1. không chỉ。表示超出某个数量或范围;不止;不仅。
报名参加的不光是他一个人
ghi tên tham gia không chỉ một mình anh ta
2. không những; chẳng những。不但。
不光数量多,质量也不错
không những nhiều mà chất lượng cũng rất tốt
这里不光出煤,而且出铁
ở đây không những có than mà còn có sắt nữa



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.