|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
不像话
| [bùxiànghuà] | | | 1. kỳ cục; vô lý; không hợp lý; kỳ quái。(言语行动)不合乎道理或情理。 | | | 整天撒泼耍赖,实在不像话 | | cả ngày bày trò nghịch ngợm, thực là kỳ cục | | | 2. tệ quá; hư không tưởng nổi; không thể tưởng tượng nổi。 坏得没法形容。 | | | 屋子乱得不像话 | | phòng bừa bãi không thể tưởng tượng nổi |
|
|
|
|