Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
不像话


[bùxiànghuà]
1. kỳ cục; vô lý; không hợp lý; kỳ quái。(言语行动)不合乎道理或情理。
整天撒泼耍赖,实在不像话
cả ngày bày trò nghịch ngợm, thực là kỳ cục
2. tệ quá; hư không tưởng nổi; không thể tưởng tượng nổi。 坏得没法形容。
屋子乱得不像话
phòng bừa bãi không thể tưởng tượng nổi


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.