Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
不修边幅


[bùxiūbiānfú]
lôi thôi lếch thếch; không chú ý ăn mặc; không chỉnh tề; không gọn gàng。形容不注意衣着、容貌的整洁(边幅:布帛的边缘,比喻仪容、衣着)。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.