Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
不伦不类


[bùlúnbùlèi]
chẳng ra cái gì cả; đầu Ngô mình Sở; dở ông dở thằng; thằng chẳng ra thằng, ông chẳng ra ông; ngô không ra ngô, khoai không ra khoai。不像这一类,也不像那一类。形容不成样子或不规范。
翻译如果不顾本国语言的特点,死抠原文字句,就会弄出一些不伦不类的句子来,叫人看不懂。
nếu khi dịch không chú ý tới đặc điểm ngôn ngữ của nước mình, cứ chúi đầu mà dịch nguyên văn câu chữ, thì sẽ có thể dịch ra những câu ngô không ra ngô, khoai không ra khoai, khiến người ta chẳng hiểu gì cả.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.