Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
不以为然


[bùyǐwéirán]
không cho là đúng; không đồng ý; phản đối; chống lại (thường hàm ý xem thường)。不认为是对的,表示不同意(多含轻视意)。
不以为然地一笑
cười khẩy không đồng ý
她嘴上虽然没有说不对,心里却不以为然
tuy cô ta không nói ra ngoài miệng là không đúng, nhưng trong lòng lại không đồng ý



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.