Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
不仅


[bùjǐn]
1. không chỉ; không phải chỉ thế。表示超出某个数量或范围;不止;不光。
不仅如此
không chỉ như thế
2. không những; chẳng những。 不但。
不仅方法对头,而且措施得力
không những phương pháp đúng, mà biện pháp cũng thích đáng
他们不仅提前完成了生产任务,而且还支援了兄弟单位。
họ chẳng những đã hoàn thành nhiệm vụ trước thời hạn, mà còn giúp đỡ các đơn vị anh em nữa



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.