Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
不人道


[bùréndào]
vô nhân đạo; không nhân đạo; bất nhân; mất đi bản năng làm người。不合乎人道。参看〖人道〗。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.