Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
不乏


[bùfá]
đủ; không thiếu; thiếu gì; nhiều; không hiếm。不缺少;很多。表示有相当数量。
不乏其人
người như vậy đâu hiếm; khối người như vậy
不乏先例
tiền lệ như vậy thiếu gì


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.